Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.*, tr.object_id FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id INNER JOIN wp_term_relationships AS tr ON tr.term_taxonomy_id = tt.term_taxonomy_id WHERE tt.taxonomy IN ('category', 'post_tag', 'post_format') AND tr.object_id IN (237) ORDER BY t.name ASC

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện du lịch – tienganhonline247.vn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện du lịch

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện du lịch

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch là một trong những ngành tiếng Anh thú vị. Với những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phương tiện du lịch là một trong số những nhóm từ vựng tiếng Anh thú vị mà các bạn cần nắm vững.

Để giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh thú vị hơn và hiệu quả hơn chúng tôi gửi tới các bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện du lịch. Với chủ đề từ vựng tiếng Anh này hi vọng có thể giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị hơn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện du lịch

Những nhóm từ vựng tiếng Anh này chúng tôi giúp các bạn chia nhỏ thành từng nhóm cụ thể để học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.

1.Từ vựng tiếng Anh về phương tiện bằng xe lửa

-Station: nhà ga xe lửa

-train: xe lửa, tàu hỏa

-catch/ get on: bắt tàu, lên tàu

-get off: xuống tàu

-platform: sạn gia, chỗ đứng ở 2 đầu tàu

-passenger train: tàu chở khách

-engine: đầu máy (xe lửa)

-engine driver: người lái tàu

-corridor/ aisle: hành lang, lối đi giữa các dãy ghế

2.Từ vựng tiếng Anh về phương tiện máy bay

-Airport: sân bay

-aircraft/ plane: máy bay, tàu bay

-get on/ board: lên máy bay

-get off/ disembark: xuống máy bay

-departure gate: cổng khởi hành

-passenger jet/ airplane: máy bay dân dụng

-flight: chuyến bay

-take off: (máy bay) cất cánh

-land: (máy bay) đáp xuống

-cockpit: buồng lái

-pilot: phi công

-aisle: lối đi giữa các dãy ghế

3.Từ vựng tiếng Anh về phương tiện xe buýt, xe khách

-bus terminal: bến xe buýt

-bus: xe buýt

-catch/ get on/ board: lên xe

-get off: xuống xe

-departure gate: cổng khởi hành

-coach: xe khách, xe đò, xe buýt đường dài

-driver’s seat: ghế tài xế

-driver: tài xế

-aisle: lối đi giữa các dãy ghế

4.Từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi lại đường thủy

-Port: bến cảng

-ship: tàu thủy

-embark: lên tàu

-disembark: xuống tàu

-quay/ dock: vũng tàu đậu

-liner: tàu chở khách, chạy định kì

-voyage: chuyến đi bằng đường biển

-sail: tàu, thuyền buồmsailor: thủy thủ

-bridge: cầu

-captain: thuyền trưởng

-gangway: lối đi giữa các dãy ghế (trên tàu thủy)

Những nhóm từ vựng tiếng Anh này tương đối dễ học, các bạn sẽ không mất quá nhiều thời gian để học từ vựng tiếng Anh nếu các bạn biết cách học cũng như tài liệu học tốt nhất. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Categories:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('category') ORDER BY t.name ASC


Tags:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('post_tag') AND tt.count > 0 ORDER BY t.name ASC

Cách nói giờ trong tiếng Anh nhanh nhất
Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247