Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.*, tr.object_id FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id INNER JOIN wp_term_relationships AS tr ON tr.term_taxonomy_id = tt.term_taxonomy_id WHERE tt.taxonomy IN ('category', 'post_tag', 'post_format') AND tr.object_id IN (408) ORDER BY t.name ASC

23 mẫu câu tiếng Anh cách hỏi ai đó hẹn hò – tienganhonline247.vn

23 mẫu câu tiếng Anh cách hỏi ai đó hẹn hò

mẫu câu tiếng anh hẹn hò

Những mẫu câu hẹn hò ai đó bằng tiếng Anh luôn là chủ đề học tiếng Anh mà nhiều người yêu thích và mong muốn được tìm hiểu. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ tới các bạn 23 mẫu câu tiếng Anh cách hỏi ai đó hẹn hò, với những mẫu câu này các bạn hoàn toàn có thể áp dụng vào tiếng Anh giao tiếp của mình một cách sinh động nhất.

23 mẫu câu tiếng Anh cách hỏi ai đó hẹn hò

Những mẫu câu dưới đây được xem là những mẫu câu dể học để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, các bạn hãy lấy giấy bút ra và ghi nhớ đi nào:

1.Would you like to have lunch/dinner with me sometime?

Em có muốn dùng bữa trưa/tối với anh vào một lúc nào đó không?

2.Would you like to meet again?

Khi nào chúng mình lại đi chơi tiếp nhé?

3.Do you have any plans for tonight?

Em có kế hoạch gì cho tối nay chưa?

4.Do you want to meet up somtime outside work?

Thỉnh thoảng mình hẹn gặp nhau được không?

5.Would you like to come inside for a coffee?

Em có muốn vào trong uống một cốc cà phê không?

6.Do you want to see a film together?

Em muốn mình đi xem phim cùng nhau không?

7.Fancy a drink sometime?

Thỉnh thoảng em có phiền đi uống nước với anh không?

8.We should all hang out sometime.

Thỉnh thoảng mình nên đi chơi.

9.I was wondering if you’d like to go out for a drink sometime.

Anh tự hỏi liệu em có muốn thỉnh thoảng ra ngoài uống nước không.

10.Can I ask you out to the cinema tonight? The new one coming out looks cool…

Anh có thể mời em xem phim tối nay không? Bộ phim mới nghe có vẻ thú vị…

11.If you’d like to meet up sometime, let me know!

Hãy cho anh biết nếu em không thấy phiền thỉnh thoảng mình gặp nhau!

12.Do you have anything to do after the office today?

Em có kế hoạch làm gì sau giờ làm hôm nay không?

13.Would you maybe like to go out sometime?

Em có muốn lúc nào đó mình đi chơi không?

14.Would you like to get a cup of tea with me?

Em có muốn đi uống trà một lúc nào đó?

15.I was thinking I might go to the films tomorrow… If you’d like to join me, feel free.

Anh định mai sẽ đi xem phim, nếu em muốn đi cùng thì cứ tự nhiên.

16.What are you up to this weekend?

Em đã có dự định gì cho cuối tuần chưa?

17.The new downtown restaurant opened up this weekend. I don’t see any reason why we shouldn’t go check it out.

Có một nhà hàng ngoại ô sẽ khai trương cuối tuần này, anh nghĩ không lý do gì mà mình lại không cùng nhau đến thử xem sao.

18.You’re single. I’m single. Why don’t we go out sometime?

Em độc thân. Anh cũng độc thân. Tại sao chúng ta lại không thử hẹn hò nhỉ?

19.There’s this cool bar I know around here, want to go grab a drink?

Tôi biết một quán bar thú vị ở gần khu vực này, em có muốn qua uống một ly không?

20.My friend’s actually having a party a few blocks away, do you wanna stop by?

Bạn anh có một bữa tiệc ngay gần đây, em có muốn tham dự không?

21.Could I take your phone number?

Anh có thể xin số điện thoại của em không?

22.Why don’t you give me your phone number?

Mình nên lưu số nhau.

23.Would you mind if I called you?

Em có phiền nếu anh điện thoại cho em?

Với những mẫu câu tiếng Anh dùng để hỏi ai đó hẹn hò hi vọng đã giúp được các bạn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp của mình một cách nhanh nhất và hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tiếng anh online tốt nhất!

Categories:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('category') ORDER BY t.name ASC


Tags:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('post_tag') AND tt.count > 0 ORDER BY t.name ASC

100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Cách phát âm nguyên âm ngắn /ɪ/
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247