Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Khi bạn gặp một cô gái có vẻ đẹp yêu kiều, hấp dẫn nhưng cực kỳ thông minh và hài hước. Bạn muốn dành lời khen cho cô ấy bằng những câu nói tiếng Anh nhưng chưa biết nên sử dụng từ vựng nào để diễn đạt. Các bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ trong bài viết dưới đây nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
– Adorable (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
– Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
– Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
– Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái
– Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang
– Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
– Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung
– Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
– Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu
– Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
– Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
– Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường
Người phụ nữ dịu dàng trong tiếng Anh nói như thế nào?
– Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
– Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
– Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
– Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
– Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
– Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
– Sensitive (adj) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
– Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ thường là những tính từ quan trọng và thông dụng dùng trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn có thể lưu lại để cùng học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé.
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận