Cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/
Nguyên âm đôi /eɪ/ là một trong những nguyên âm dễ nhầm lẫn nhất trong phát âm tiếng Anh. Sau đây sẽ là cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/
Đối với âm này phát âm hơi kéo dài từ /e/ dần dần chuyển đến và kết thúc tại /i/. Âm /i/ phát âm rất ngắn và nhanh.
Đây là một trong những âm tương đối khó, các bạn cần luyện tập thường xuyên.
Ví dụ:
Pay: /peɪ/: trả tiền
Shade: /ʃeɪd/:bóng tối, bóng râm
Tail: /teɪl/:cái đuôi
Eight: /eɪt/:số 8
Steak: /steɪk/:miếng cá, thịt để nướng
Hey: /heɪ/: ê, này…
Face: /feɪs/: khuôn mặt
Raise: /reɪz/: tăng lên
Amazing: /əˈmeɪzɪŋ/:làm sửng sốt, kinh ngạc
Straight: /streɪt/: thẳng
Hate: /heɪt/: ghét
Baby: /ˈbeɪbi/: đứa bé
feign /feɪn/: giả vờ, bịa chuyện
paper: /ˈpeɪpə(r)/: tờ giấy
later: /’leɪtə(r)/: muộn hơn
Potato: /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây
Gray: /greɪ/: màu xám
They: /ðeɪ/: họ
Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /eɪ/
-“a” được phát âm là /eɪ/ trong những trường hợp sau:
Trong những từ có một âm tiết và có hình thức tận cùng bằng a+phụ âm+e
Ví dụ:
Gate: /geɪt/: cổng
Safe: /seɪf/: an toàn
Tape: /teɪp/: dây, dải băng
Date: /deɪt/: ngày
Late: /leɪt/: muộn
Lake: /leɪk/: hồ nước
Cape: /keɪp/: mũi đất
Mane: /meɪn/: lông bờm
Mate: /meɪt/: bạn cùng học
Fate: /feɪt/: số phận
Trong một âm tiết ở liền trước có tận cùng bằng “ion” và “ian”
Ví dụ:
Nation: /ˈneɪʃən/: quốc gia
Translation: /trænsˈleɪʃən/: biên dịch
Preparation: /ˌprepərˈeɪʃən/: sự chuẩn bị
Invasion: /ɪnˈveɪʒən/: sự xâm chiếm
Liberation: /ˌlɪbəˈreɪʃən/: sự phóng thích
Asian: /’eɪʒn/: người Châu Á
Canadian: /kəˈneɪdiən/: người Canada
Australian: /ɒsˈtreɪliən/: người Úc
Một số ngoại lệ khác:
Mansion: /ˈmænʃən/: lâu đài
Companion: /kəmˈpænjən/: bạn đồng hành
Italian : /ɪ’tæljən/: người Ý
Librarian: /laɪˈbreəriən/: người quản thư viện
Vegetarian: /ˌvedʒəˈteriən/: người ăn chay
-“ay” thường được phát âm là /eɪ/ trong những từ có tận cùng bằng “ay”
Ví dụ:
Clay: /kleɪ/: đất sét
Day: /deɪ/: ngày
Hay: /heɪ/: cỏ khô
Gay: /geɪ/: vui vẻ
Play: /pleɪ/: chơi
Ray: /reɪ/: tia sáng
Stay: /steɪ/: ở lại
Tray: /treɪ/: cái khay
Pay: /peɪ/: trả tiền
Lay: /leɪ/: đặt, để
Hai trường hợp ngoại lệ:
Quay: /kiː/: bến tàu
Papaya : /pəˈpaɪə/: quả đu đủ
– “ai” được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước một phụ âm trừ “r”
Ví dụ:
Rain: /reɪn/: mưa
Tail: /teɪl/: đuôi
Train: /treɪn/: tầu hỏa
Paint: /peɪnt/: sơn
Bail: /beɪl/: tiền bảo lãnh
Hail: /heɪl/: chào mừng
Mail: /meɪl/: thư
Nail: /neɪl/: móng tay
Sail: /seɪl/: cái buồm
Maid: /meɪd/: người hầu gái
Afraid: /əˈfreɪd/: lo sợ, e ngại
Wait: /weɪt/: đợi chờ
-“ey” thường được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
They: /ðeɪ/: họ, bọn họ
Prey: /preɪ/: con mồi, nạn nhân
Grey: /greɪ/: màu xám
Obey: /əʊˈbeɪ/: nghe lời
-“ei” thường được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
Eight: /eɪt/: số 8
Weight: /weɪt/: cân nặng
Deign: /deɪn/: chiếu cố đến
Freight: /freɪt/: chở hàng bằng tàu
Beige: /beɪʒ/: vải len mộc
Neighbor: /ˈneɪbə(r)/: hàng xóm
-“ea” được phát âm là /eɪ/
Ví dụ:
Great: /greɪt/: lớn, danh tiếng
Break: /breɪk/: làm gãy, vỡ
Steak: /steɪk/: miếng mỏng, lát mỏng
Breaker : /breɪkə(r)/: sóng lớn
Một số câu hoàn chỉnh thực hành
He came a day later.
/hi keɪm ə deɪ ˈleɪtər/
It was the grey day in May.
/ɪt wəz ðə ɡreɪ deɪ ɪn meɪ/
Is this the way to the station?
/ɪs ðɪs ðə weɪ tə ðə ˈsteɪʃn/
We pray the grey day will go away.
/wi preɪ ðə greɪ deɪ wɪl ɡəʊ əˈweɪ/
Wait at the gate, I’ll be there at eight.
/weɪt ət ðə geɪt aɪl bi ðeər ət eɪt/
Chúc các bạn phát âm tốt tiếng Anh!
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận