Chủ đề Valentine và những từ vựng tiếng Anh liên quan
Liên quan đến chủ đề Valentine có rất nhiều từ vựng tiếng Anh hay mà từ đó các bạn có thể cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình. Sau đây là chủ đề Valentine và những từ vựng tiếng Anh liên quan mà bạn có thể tham khảo nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề valentine
– Admire (v) – /ədˈmaɪər/: say mê, ngưỡng mộ
– Adore (v) – /əˈdɔːr/: kính yêu, quý mến
– Affect (v) – /əˈfekt/: tác động đến, ảnh hưởng đến, làm mủi lòng
– Amour (n) – /əˈmʊr/: chuyện tình, chuyện yêu đương
– Angel (n) – /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
– Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: hấp dẫn, lôi cuốn
– Beautiful (adj) – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp đẽ
– Beloved (adj) – /bɪˈlʌvd/: yêu mến, yêu quý
– Bond (n) – /bɑːnd/: lời nguyện, sự rang buộc, lời cam kết
Luyện tiếng Anh theo chủ đề
– Candy (n) – /ˈkæn.di/: kẹo
– Card (n) – /kɑːrd/: thẻ
– Celebrate (v) – /ˈsel.ə.breɪt/: kỷ niệm, tán dương, ca tụng
– Chocolate (n) – /ˈtʃɑːk.lət/: Sô cô la
– Cupid (n) – /ˈkjuː.pɪd/: thần tình yêu
– Darling (n) – /ˈdɑːr-/: cưng, người yêu quý, người thân yêu, anh yêu, em yêu
– Date (v/n) – /deɪt/: hẹn hò, cuộc hẹn
– Dear (adj) – /dɪr/: thân mến, mến thương
– Declaration (n) – /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/: lời tuyên bố, lời công bố
– Desire (v) – /dɪˈzaɪr/: khao khát
– Emotion (n) – /ɪˈmoʊ.ʃən/: cảm xúc
Sử dụng những từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Valentine
– Engagement (n) – /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: sự đính ước, sự hứa hôn
– Fascinate (v) – /ˈfæs.ən.eɪt/: mê hoặc, quyến rũ
– Favor (n) – /ˈfeɪ.vɚ/: sự đồng thuận
– Flirt (v) – /flɝːt/: tán tỉnh
– Flower (n) – /ˈflaʊ.ɚ/: hoa
– Gallant (adj) – /ɡəˈlænt/: ga – lăng, hào hiệp
– Heart (n) – /hɑːrt/: trái tim
– Honey (n) – /ˈhʌn.i/: mật ong, em yêu, anh yêu (cách gọi thân mật)
– Hug (v) – /hʌɡ/: ôm
– Joy (n) – /dʒɔɪ/: niềm vui, sự hoan hỉ
– Jewelry (n) – /ˈdʒul•ri/: trang sức
– Kiss (v/n) – /kɪs/: hôn, nụ hôn
– Love (v/n) – /lʌv/: yêu, tình yêu
– Lover (n) – /ˈlʌv.ɚ/: tình nhân, người yêu
– Lovesick (adj) – /ˈlʌv.sɪk/: tương tư
– Marry (v) – /ˈmer.i/: kết hôn
– Nurture (v) – /ˈnɝː.tʃɚ/: nuôi nấng, nuôi dưỡng
– Passion (n) – /ˈpæʃ.ən/: cảm xúc nồng nàn
– Perfume (n) – /pɝːˈfjuːm/: nước hoa
– Rapture (n) – /ˈræp.tʃɚ/: sung sướng vô ngần, hân hoan vô cùng
– Red (adj) – /red/: màu đỏ
– Restaurant (n) – /ˈres.tə.rɑːnt/: nhà hàng
– Romance (n) – /ˈroʊ.mæns/: sự lãng mạn
– Surprise (n) – /sɚˈpraɪz/: ngạc nhiên, bất ngờ
– Sweet (adj/n) – /swiːt/: ngọt, kẹo
– Sweetheart (n) – /ˈswiːt.hɑːrt/: người yêu, người tình
– Tender (adj) – /ˈten.dɚ/: nhẹ nhàng, dịu dàng, êm ái
– Truelove (n) – /ˈtruː .lʌv/: tình yêu đích thực
– Unique (n) – /juːˈniːk/: độc nhất, duy nhất
– Yearning (n) – /ˈjɝː.nɪŋ/: sự mong mỏi, ao ước
– Zest (n) – /zest/: điều thú vị, điều vui vẻ
Chủ đề Valentine và những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn đó.
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận