Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.*, tr.object_id FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id INNER JOIN wp_term_relationships AS tr ON tr.term_taxonomy_id = tt.term_taxonomy_id WHERE tt.taxonomy IN ('category', 'post_tag', 'post_format') AND tr.object_id IN (196) ORDER BY t.name ASC

Học 10 từ đa nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Anh – tienganhonline247.vn

Học 10 từ đa nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Anh

từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

Học tiếng Anh nói chung và học từ vựng tiếng Anh nói riêng đòi hỏi cách học cũng như tài liệu học của người học phải phù hợp. Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh tốt nhất chính là học theo chủ điểm.

Những chủ điểm tiếng Anh sẽ giúp các bạn nắm được những từ mới tốt hơn cũng như học sâu hơn. 10 từ đa nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn có thêm những từ mới tiếng Anh, học tiếng Anh một cách khoa học hơn và hiệu quả hơn.

Học 10 từ đa nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Anh

Với những từ đa nghĩa này chúng ta thường gặp trong cuộc sống và hãy ghi lại với những ví dụ sau đây để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn:

  1. BAT: con dơi/ cây gậy (bóng chày)

– The bat live in dark cave: dơi thường sống trong hang tối.

– He names his lucky bat as “Darling”: anh ta đặt tên cho chiếc gây may mắn của mình là “Người yêu dấu”.

  1. BANK: ngân hàng/ bờ sông

– National Bank: ngân hàng nhà nước

– Bank of a river: bờ sông

  1. BOARD: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)

– A bulletin board: bảng thông báo.

– A board meeting: cuộc họp ban quản lý.

– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.

  1. BREAK: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.

– Take a break: nghỉ giải lao.

– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?

  1. NOTICE: mẫu thông báo / nhận thấy, phát hiện.

– Read the notice: đọc mẫu thông báo.

– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.

  1. LINE: hàng lối / dòng (sản phẩm).

– Stand in line: xếp hàng.

– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.

  1. CHECK: séc / kiểm tra.

– Pay by check: trả bằng séc.

– Check the price: kiểm tra giá.

  1. REST: nghỉ ngơi / phần còn lại.

– Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.

– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.

  1. HANDLE: tay cửa / xử lý, giải quyết.

– Have a black handle: tay cửa màu đen.

– Handle the problem: xử lý vấn đề.

  1. BOOK: cuốn sách / đặt chỗ.

– Read a book: đọc 1 cuốn sách.

– Book a flight: đặt 1 chuyến bay.

Những từ tiếng Anh đa nghĩa này chúng ta thường xuyên sử dụng, các bạn hãy ghi lại để có thể học tiếng Anh tốt hơn nhé!

Categories:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('category') ORDER BY t.name ASC


Tags:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('post_tag') AND tt.count > 0 ORDER BY t.name ASC

Cách sử dụng Sick và Ill trong tiếng Anh
6 cụm cấu trúc As … As trong tiếng Anh cần biết
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247