Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.*, tr.object_id FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id INNER JOIN wp_term_relationships AS tr ON tr.term_taxonomy_id = tt.term_taxonomy_id WHERE tt.taxonomy IN ('category', 'post_tag', 'post_format') AND tr.object_id IN (344) ORDER BY t.name ASC

Những câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng khám nha khoa – tienganhonline247.vn

Những câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng khám nha khoa

câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng khám nha khoa

Khi tới phòng khám nha khoa bạn đã chuẩn bị cho mình những từ vựng tiếng Anh về nha khoa, vậy những câu nói giao tiếp tiếng Anh tại các phòng khám nha khoa bạn đã biết chưa?

Những câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng khám nha khoa dưới đây sẽ giúp bạn bớt lúng túng khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng ghi lại và thực hành giao tiếp tiếng Anh nhé!

Những câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng khám nha khoa

Để học những câu giao tiếp tiếng Anh này, các bạn có thể học thuộc lòng hoặc học tốt từ vựng và sử dụng những dạng mẫu dưới đây để thực hành giao tiếp tiếng Anh nhé!

Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân phòng khám nha khoa

-can I make an appointment to see the dentist ?: tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?

-I’d like a check-up: tôi muốn khám răng

-please take a seat: xin mời ngồi

-would you like to come through?: mời anh/chị vào phòng khám

Những câu nói giao tiếp tiếng Anh khi khám và điều trị răng

-when did you last visit the dentist?: lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

-have you had any problems?: răng anh/chị có vấn đề gì không?

-I’ve got toothache: tôi bị đau răng

-one of my fillings has come out: một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra

-I’ve chipped a tooth: tôi bị sứt một cái răng

-I’d like a clean and polish, please: tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng

-can you open your mouth, please?: anh/chị há miệng ra được không?

-a little wider, please: mở rộng thêm chút nữa

-I’m going to give you an x-ray: tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị

-you’ve got a bit of decay in this one: chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu

-you’ve got an abscess: anh/chị bị áp xe

-you need two fillings: anh/chị cần hàn hai chỗ

-I’m going to have to take this tooth out: tôi sẽ nhổ chiếc răng này

-do you want to have a crown fitted?: anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?

-I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi

-let me know if you feel any pain: nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết

-would you like to rinse your mouth out?: anh/chị có mốn súc miệng không?

-you should make an appointment with the hygienist: anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng

-how much will it cost?: hết bao nhiêu tiền?

Một số từ vựng thường dùng trong nha khoa

-hygienist /’haidʤi:nist: chuyên viên vệ sinh răng

-chip /tʃip/: sứt , mẻ

-dental caries /’dentl ‘keərii:z/: bệnh sâu răng

-filling /’filiɳ/: hàn

-injection /in’dʤekʃn/: mũi tiêm

-x-ray /ˈeks.reɪ/: tia X

-drill /drɪl/: máy khoan

-syringe /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm

-instrument /ˈɪn.strə.mənt/: các dụng cụ

-gauze pad /gɔːz pæds/: miếng gạc

-ache: đau nhức

-acid: axit

-adult teeth: răng người lớn

-Alignment: thẳng hàng

-Amalgam: trám răng bằng amalgam

-Anesthesia: gây tê

-Anesthetic: gây mê

-baby teeth: răng trẻ em

-bacteria: vi khuẩn

-braces: niềng răng

-Canine: răng nanh

-Caps: chụp răng

-Caries: lỗ sâu răng

-Cavity: lỗ hổng

-Cement: men răng

-Checkup: kiểm tra

Học giao tiếp tiếng Anh qua các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Những câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng khám nha khoa trên đây hi vọng đã giúp được các bạn có thêm tài liệu học tiếng Anh hiệu quả. Chúc các bạn học tiếng Anh thanh công!

Categories:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('category') ORDER BY t.name ASC


Tags:

Lỗi cơ sở dữ liệu WordPress: [Can't create/write to file '/tmp/#sql_41f9_0.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device")]
SELECT t.*, tt.* FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id WHERE tt.taxonomy IN ('post_tag') AND tt.count > 0 ORDER BY t.name ASC

Tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Anh trong rạp chiếu phim
Khóa học phát âm tiếng Anh
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247