2000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (P3)

cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (P3)

Trong hai phần trước chúng tôi đã gửi tới các bạn 2000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Để giúp các bạn có đầy đủ bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp, chúng tôi gửi tới các bạn phần tiếp theo của bộ 2000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp.

2000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

I

-Tôi đã ăn rồi.

I ate already.

-Tôi tin bạn.

I believe you.

-Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi.

I bought a shirt yesterday.

-Tôi tới với gia đình.

I came with my family.

-Tôi có thể bơi.

I can swim.

-Tôi nghe bạn không rõ.

I can’t hear you clearly.

-Tôi không thể nghe bạn nói.

I can’t hear you.

-Tôi không cần.

I don’t care.

-Tôi không cảm thấy khỏe.

I don’t feel well.

-Tôi không có bạn gái.

I don’t have a girlfriend.

-Tôi không có tiền.

I don’t have any money.

-Tôi không có đủ tiền.

I don’t have enough money.

-Ngay bây giờ tôi không có thời gian.

I don’t have time right now.

-Tôi không biết cách dùng nó.

I don’t know how to use it.

-Tôi không biết.

I don’t know.

-Tôi không thích anh ta.

I don’t like him.

-Tôi không thích nó.

I don’t like it.

-Tôi không quan tâm.

I don’t mind.

-Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.

I don’t speak English very well.

-Tôi không nói giỏi lắm

I don’t speak very well.

-Tôi không nghĩ vậy.

I don’t think so.

-Tôi không hiểu bạn nói gì.

I don’t understand what your saying.

-Tôi không hiểu.

I don’t understand.

-Tôi không muốn nó.

I don’t want it.

-Tôi không muốn cái đó.

I don’t want that.

-Tôi không muốn làm phiền bạn.

I don’t want to bother you.

-Tôi cảm thấy khỏe.

I feel good.

-Tôi quên.

I forget.

-Tôi xong việc lúc 6 giờ.

I get off of work at 6.

-Tôi bỏ cuộc.

I give up.

-Tôi gặp tai nạn.

I got in an accident.

-Tôi bị cảm.

I have a cold.

-Tôi bị nhức đầu.

I have a headache.

-Tôi có nhiều việc phải làm.

I have a lot of things to do.

-Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi.

I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question.

-Tôi đã đặt trước.

I have a reservation.

-Tôi có tiền.

I have money.

-Tôi có một cái trong xe.

I have one in my car.

-Tôi bị đau ở tay.

I have pain in my arm.

-Tôi có ba người con, hai gái một trai.

I have three children, two girls and one boy.

-Tôi phải ra bưu điện.

I have to go to the post office.

-Tôi phải giặt quần áo.

I have to wash my clothes.

-Tôi có 2 người chị (em gái).

I have two sisters.

-Tôi đã không ở đó.

I haven’t been there.

-Tôi chưa ăn xong.

I haven’t finished eating.

-Tôi chưa ăn trưa.

I haven’t had lunch yet.

-Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.

I hope you and your wife have a nice trip.

-Tôi biết.

I know.

-Tôi thích cô ta.

I like her.

-Tôi thích nó.

I like it.

-Tôi thích thức ăn Ý.

I like Italian food.

-Tôi thích xem tivi.

I like to watch TV.

-Tôi sống ở California.

I live in California.

-Tôi bị mất đồng hồ.

I lost my watch.

-Tôi yêu bạn.

I love you.

-Tôi phạm một lỗi lầm.

I made a mistake.

-Tôi làm cái bánh này.

I made this cake.

-Tôi cần một bác sĩ.

I need a doctor.

-Tôi cần một cái chìa khóa khác.

I need another key.

-Tôi cần một ít khăn giấy.

I need some tissues.

-Tôi cần cái này tới đó ngày mai.

I need this to get there by tomorrow.

-Tôi cần thay quần áo.

I need to change clothes.

-Tôi cần về nhà.

I need to go home.

-Tôi cần phải đi bây giờ.

I need to go now.

-Tôi cần thực hành tiếng Anh.

I need to practice my English.

-Tôi chỉ có 5 đô la.

I only have 5 dollars.

-Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.

I only want a snack.

-Tôi nhớ.

I remember.

-Tôi nói một chút tiếng Anh.

I speak a little English.

-Tôi nói 2 thứ tiếng.

I speak two languages.

-Tôi còn nhiều thứ phải mua.

I still have a lot of things to buy.

-Tôi còn nhiều thứ phải làm.

I still have a lot to do.

-Tôi còn phải đánh răng và tắm.

I still have to brush my teeth and take a shower.

-Tôi vẫn chưa quyết định.

I still haven’t decided.

-Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ.

I think I need to see a doctor.

-Tôi nghĩ nó ngon.

I think it tastes good.

-Tôi nghĩ nó rất tốt.

I think it’s very good.

-Tôi nghĩ vậy.

I think so.

-Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp.

I think those shoes are very good looking.

-Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.

I think you have too many clothes.

-Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác.

I thought he said something else.

-Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.

I thought the clothes were cheaper.

-Tôi tin bạn.

I trust you.

-Bây giờ tôi hiểu.

I understand now.

-Tôi hiểu.

I understand.

-Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm.

I usually drink coffee at breakfast.

-Tôi muốn mua một món đồ.

I want to buy something.

-Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta.

I want to contact our embassy.

-Tôi muốn tặng bạn một món quà.

I want to give you a gift.

-Tôi muốn gửi gói hàng này đi Mỹ.

I want to send this package to the United States.

-Tôi muốn cho bạn xem một cái này.

I want to show you something.

-Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.

I was about to leave the restaurant when my friends arrived.

-Tôi sắp đi tới thư viện.

I was going to the library.

-Tôi ở trong thư viện.

I was in the library.

-Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính.

I went to the supermarket, and then to the computer store.

-Tôi ước gì có một cái.

I wish I had one.

-Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.

I’d like a map of the city.

-Tôi muốn một phòng không hút thuốc.

I’d like a non-smoking room.

-Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng.

I’d like a room with two beds please.

-Tôi muốn một phòng.

I’d like a room.

-Tôi muốn một phòng đơn.

I’d like a single room.

-Tôi muốn một phòng gần cửa sổ.

I’d like a table near the window.

-Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng.

I’d like some water too, please.

-Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng.

I’d like the number for the Hilton Hotel please.

-Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng.

I’d like to buy a bottle of water, please.

-Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng.

I’d like to buy a phone card please.

-Tôi muốn mua một món đồ.

I’d like to buy something.

-Tôi muốn gọi sang Mỹ.

I’d like to call the United States.

-Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.

I’d like to eat at 5th street restaurant.

-Tôi muốn đổi tiền này ra đô la.

I’d like to exchange this for Dollars.

-Tôi muốn đi dạo.

I’d like to go for a walk.

-Tôi muốn về nhà.

I’d like to go home.

-Tôi muốn đi mua sắm.

I’d like to go shopping.

-Tôi muốn đến cửa hàng.

I’d like to go to the store.

-Tôi muốn gọi điện thoại.

I’d like to make a phone call.

-Tôi muốn đặt trước.

I’d like to make a reservation.

-Tôi muốn thuê xe hơi.

I’d like to rent a car.

-Tôi muốn gửi phắc.

I’d like to send a fax.

-Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.

I’d like to send this to America.

-Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.

I’d like to speak to Mr. Smith please.

-Tôi muốn dùng internet.

I’d like to use the internet

-Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.

If you like it I can buy more.

-Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.

If you need my help, please let me know.

-Tôi sẽ trở lại ngay.

I’ll be right back.

-Tôi sẽ gọi lại sau.

I’ll call back later.

-Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.

I’ll call you on Friday.

-Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.

I’ll call you when I leave.

-Tôi sẽ trở lại sau.

I’ll come back later.

-Tôi sẽ gọi điện cho bạn.

I’ll give you a call.

-Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.

I’ll have a cup of tea please.

-Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng.

I’ll have a glass of water please.

-Tôi sẽ có cùng món như vậy.

I’ll have the same thing.

-Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.

I’ll pay for dinner.

-Tôi sẽ trả tiền vé.

I’ll pay for the tickets.

-Tôi sẽ trả.

I’ll pay.

-Tôi sẽ mua nó.

I’ll take it.

-Tôi cũng sẽ mua cái đó.

I’ll take that one also.

-Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.

I’ll take you to the bus stop.

-Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn.

I’ll talk to you soon.

-Tôi sẽ dạy bạn.

I’ll teach you.

-Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện.

I’ll tell him you called.

-Tôi 26 tuổi.

I’m 26 years old.

-Tôi 32

I’m 32.

-Tôi cao 6’2″

I’m 6’2″.

-Tôi mới bắt đầu.

I’m a beginner.

-Tôi cỡ 8

I’m a size 8.

-Tôi là giáo viên.

I’m a teacher.

-Tôi dị ứng hải sản.

I’m allergic to seafood.

-Tôi là người Mỹ.

I’m American.

-Tôi là một người Mỹ.

I’m an American.

-Tôi chán.

I’m bored.

-Tôi đang lau chùi phòng.

I’m cleaning my room.

-Tôi lạnh.

I’m cold.

-Tôi tới ngay.

I’m coming right now.

-Tôi đang tới đón bạn.

I’m coming to pick you up.

-Tôi khỏe, còn bạn?

I’m fine, and you?

-Tôi từ Mỹ tới.

I’m from America.

-Tôi no rồi.

I’m full.

-Tôi chuẩn bị đi.

I’m getting ready to go out.

-Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.

I’m going home in four days.

-Tôi sẽ đi Mỹ năm tới.

I’m going to America next year.

-Tôi sẽ đi ngủ.

I’m going to bed.

-Tôi sẽ ăn tối.

I’m going to go have dinner.

-Tôi sắp đi.

I’m going to leave.

-Tôi khỏe, còn bạn?

I’m good, and you?

-Tôi khỏe.

I’m good.

-Tôi vui.

I’m happy.

-Tôi ở đây để làm ăn.

I’m here on business.

-Tôi đói.

I’m hungry.

-Tôi chỉ đùa thôi.

I’m just kidding.

-Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)

I’m just looking.

-Ngày mai tôi sẽ đi.

I’m leaving Tomorrow.

-Tôi đang tìm bưu điện.

I’m looking for the post office.

-Tôi lạc đường.

I’m lost

-Tôi có gia đình.

I’m married.

-Tôi không sợ.

I’m not afraid.

-Tôi không phải người Mỹ.

I’m not American.

-Tôi không bận.

I’m not busy.

-Tôi sẽ không đi.

I’m not going.

-Tôi không có gia đình.

I’m not married.

-Tôi chưa sẵn sàng.

I’m not ready yet.

-Tôi không chắc.

I’m not sure.

-Tôi ổn.

I’m ok.

-Tôi đang chờ máy. (điện thoại)

I’m on hold. (phone)

-Tôi sẵn sàng.

I’m ready.

-Tôi tự làm chủ.

I’m self-employed.

-Tôi ốm.

I’m sick.

-Tôi độc thân.

I’m single.

-Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.

I’m sorry, we’re sold out.

-Tôi rất tiếc.

I’m sorry.

-Tôi khát.

I’m thirsty.

-Tôi mệt.

I’m tired.

-Tôi rất bận.

I’m very busy.

-Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.

I’m very busy. I don’t have time now.

-Tôi khỏe, cám ơn.

I’m very well, thank you.

-Tôi đang chờ bạn .

I’m waiting for you.

-Tôi cũng lo.

I’m worried too.

-Trong vòng 30 phút.

In 30 minutes.

-Còn ai khác tới không?

Is anyone else coming?

-Mọi việc ổn không?

Is everything ok?

-Nó gần không?

Is it close?

-Bên ngoài trời lạnh không?

Is it cold outside?

-Nó cách xa đây không?

Is it far from here?

-Nó nóng không?

Is it hot?

-Nó gần không?

Is it nearby?

-Điều đó có thể không?

Is it possible?

-Trời đang mưa không?

Is it raining?

-Nó sẵn sàng không?

Is it ready?

-Ngày mai trời có thể mưa không?

Is it suppose to rain tomorrow?

-John có đây không?

Is John here?

-John có đó không, xin vui lòng? (gọi điện thoại)

Is John there please?

-Ông Smith có phải là người Mỹ không?

Is Mr. Smith an American?

-Như vậy đủ không?

Is that enough?

-Như vậy được không?

Is that ok?

-Ngân hàng có xa không?

Is the bank far?

-Có rạp chiếu phim gần đây không?

Is there a movie theater nearby?

-Có hộp đêm trong thị xã không?

Is there a nightclub in town?

-Trong khách sạn có nhà hàng không?

Is there a restaurant in the hotel?

-Có cửa hàng gần đây không?

Is there a store near here?

-Trong phòng có điều hòa không khí không?

Is there air conditioning in the room?

-Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?

Is there an English speaking guide?

-Có thư cho tôi không?

Is there any mail for me?

-Có thứ gì rẻ hơn không?

Is there anything cheaper?

-Khu vực này có an toàn không?

Is this a safe area?

-Có phải ông Smith không?

Is this Mr. Smith?

-Cái bút này có phải của bạn không?

Is this pen yours?

-Đây có phải là chuyến xe buýt đi New York không?

Is this the bus to New York?

-Đây có phải là quyển sách của bạn không?

Is this your book?

-Bố của bạn có ở nhà không?

Is your father home?

-Nhà của bạn có giống căn nhà này không?

Is your house like this one?

-Chồng của bạn cũng từ Boston hả?

Is your husband also from Boston?

-Con trai bạn có đây không?

Is your son here?

-Phải không?

Isn’t it?

-Giá 20 đô một giờ.

It costs 20 dollars per hour.

-Tùy vào thời tiết.

It depends on the weather.

-Đau ở đây.

It hurts here.

-Hôm nay trời mưa rất lớn.

It rained very hard today.

-Mất 2 tiếng đi bằng xe.

It takes 2 hours by car.

-Nó sẽ sớm tới.

It will arrive shortly.

-Tối nay trời sẽ lạnh.

It’ll be cold this evening.

-Bây giờ là 11:30 tối.

It’s 11:30pm.

-Giá 17 đồng.

It’s 17 dollars.

-Bây giờ là 6 giờ sáng.

It’s 6AM.

-Bây giờ là 8:45.

It’s 8:45.

-Bây giờ là 7 giờ thiếu 15.

It’s a quarter to 7.

-Hôm nay là 25 tháng 8.

It’s August 25th.

-Món này ngon!

It’s delicious!

-Nó cách xa đây.

It’s far from here.

-Hôm nay trời sẽ nóng.

It’s going to be hot today.

-Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.

It’s going to snow today.

-Bây giờ là 11 giờ rưỡi.

It’s half past 11.

-Nó đây.

It’s here.

-Bây giờ là 9 giờ 15.

It’s is a quarter past nine.

-Nó ít hơn 5 đô.

It’s less than 5 dollars.

-Nó dài hơn 2 dặm.

It’s longer than 2 miles.

-Nó của tôi.

It’s mine.

-Nó hơn 5 đô.

It’s more than 5 dollars.

-Nó gần siêu thị.

It’s near the Supermarket.

-Nó ở phía bắc nơi này.

It’s north of here.

-Hôm nay có lẽ không mưa.

it’s not suppose to rain today.

-Nó không xa lắm.

It’s not too far.

-Nó không đắt lắm.

It’s not very expensive.

-Được rồi.

It’s ok.

-Nó trên đường số 7.

It’s on 7th street.

-Nó ở đằng kia.

It’s over there.

-Trời đang mưa.

It’s raining.

-Thực là nóng.

It’s really hot.

-Nó ngắn hơn 3 dặm.

It’s shorter than 3 miles.

-Trời có thể mưa ngày mai.

It’s suppose to rain tomorrow.

-Nó ở đó.

It’s there.

-Muộn quá rồi.

It’s too late.

-Hôm nay trời rất lạnh.

It’s very cold today.

-Nó rất quan trọng.

It’s very important.

-Ngoài trời lộng gió.

It’s very windy.

-Tôi đã xem nó.

I’ve already seen it.

-Tôi đã ở đây 2 ngày.

I’ve been here for two days.

-Tôi đã ở đó.

I’ve been there.

-Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.

I’ve heard Texas is a beautiful place.

-Tôi chưa bao giờ làm việc đó.

I’ve never done that.

-Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.

I’ve never seen that before.

-Tôi đã thấy nó.

I’ve seen it.

-Tôi đã làm việc ở đó 5 năm.

I’ve worked there for five years.

J

-Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát.

John is going on vacation tomorrow.

-Mùng 3 tháng 6.

June 3rd.

-Một ít thôi.

Just a little.

-Chờ một chút.

Just a moment.

L

-Để tôi kiểm tra.

Let me check.

-Để tôi suy nghĩ về việc đó.

Let me think about it.

-Chúng ta hãy đi xem.

Let’s go have a look.

-Chúng ta đi.

Let’s go.

-Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn.

Let’s meet in front of the hotel.

-Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.

Let’s practice English.

-Chúng ta hãy chia nhau.

Let’s share.

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp trên đây bạn hãy ghi lại để có thêm tài liệu học tiếng Anh cần thiết cho mình nhé!

Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,
Tags:
2000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (P2)
2000 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (P4)
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247