Cách phát âm nguyên âm đôi /ai/
Nguyên âm đôi /ai/ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh và việc phát âm đúng nguyên âm đôi này cũng không phải là việc gì quá khó khăn. Đây được xem là một trong những nguyên âm đôi phát âm dễ nhất trong phát âm tiếng Anh.
Cách phát âm nguyên âm đôi /ai/
Khi phát âm nguyên âm này thì âm này bắt đầu bằng một nguyên âm ở giữa lưỡi /ɑː/ và nâng lên trên đến chữ /ɪ/, khi phát âm /ɑː/ miệng mở rộng, đến /ɪ/ miệng hẹp dần.
Ví dụ:
I: /aɪ/: tôi (đại từ nhân xưng
My: /maɪ/: của tôi (tính từ sở hữu)
Light: /laɪt/: nhẹ
Paradigm: /ˈpærədaɪm/: hệ biến hóa
Sigh: /saɪ/: tiếng thở dài
Island: /ˈaɪlənd/: hòn đảo
Aisle: /aɪl/: lối đi giữa các hàng ghế
Psyche: /ˈsaɪki/: linh hồn, tinh thần
While: /waɪl/: trong khi
Rice: /raɪs/: gạo
Fine: /faɪn/: tốt, nguyên chất
Behind: /bɪˈhaɪnd/: đằng sau
Child: /tʃaɪld/: đứa trẻ
Nice: /naɪs/: đẹp
Kind: /kaɪnd/: tốt bụng
Mind: /maɪnd/: ý nghĩ, tâm trí
Silent: /ˈsaɪlənt/: im lặng
Guide: /gaɪd/: hướng dẫn
Guy: /gaɪ/: chàng trai
Eye: /aɪ/: mắt
Cách nhận biết nguyên âm đôi /ai/
– “ei” thường được phát âm là /aɪ/ trong một số trường hợp
Either: /ˈaɪðə(r)/: một trong hai, cả hai…
Neither: /ˈnaɪðə(r)/: không cái nào
Height: /haɪt/: chiều cao
Sleight: /slaɪt/: sự khôn khéo
Seismic: /ˈsaɪzmɪk/: (thuộc) động đất
– “i” thường được phát âm là /aɪ/ đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i+phụ âm+e
Like: /laɪk/: ưa thích, giống
Mine: /maɪn/: của tôi (từ sở hữu)
Swine: /swaɪn/: con lợn
Twine: /twaɪn/: sợi dây, dây bện
Bike: /baɪk/: xe đạp
Site: /saɪt/: nơi chỗ, vị trí
Kite: /kaɪt/: cái diều
Dine: /daɪn/: ăn bữa tối
Side: /saɪd/: bên cạnh
Tide: /taɪd/: nước thủy triều
– “ui” được phát âm là /aɪ/ trong những từ có ui+phụ âm+e
Quite: /kwaɪt/: Khá, tương đối
Inquire: /ɪnˈkwaɪə(r)/: điều tra, thẩm tra
Require: /rɪˈkwaɪə(r)/: đòi hỏi, yêu cầu
Squire: /skwaɪə(r)/: người cận vệ
Guide: /gaɪd/: hướng dẫn
Guile: /gaɪl/: sự gian xảo
Guise: /gaɪz/: chiêu bài, lốt, vỏ
– “ie” được phát âm là /aɪ/ khi nó là những nguyên âm cuối của một từ có một âm tiết
Die: /daɪ/: chết
Lie: /laɪ/: nằm, nói dối
Pie: /paɪ/: bánh nhân
Tie: /taɪ/: thắt, buộc
– “uy” phát âm là /aɪ/
Buy: /baɪ/: mua
Guy: /gaɪ/: chàng trai
Một số câu hoàn chỉnh thực hành
Drive on the right .
/draɪv ɒn ðə raɪt/
Why don’t you try?
/waɪ dəʊnt juː traɪ/
Do you like dry wine?
/du ju laɪk draɪ waɪn/
I’m twice your size, Lisa
/aɪm twaɪs jʊr saɪz ‘lɪzə/
That guy might buy my cycle.
/ ðæt ɡaɪ maɪt baɪ maɪ ‘saɪkl/
Phát âm nguyên âm đôi /ai/ hay những nguyên âm khác trong tiếng Anh các bạn nên chú ý đến dấu hiệu nhận biết để biết được cách đọc cũng như phát âm chuẩn. Chúc các bạn học phát âm thành công!
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận