Cách phát âm nguyên âm dài /ɔː/
Nguyên âm dài /ɔː/ là một trong những nguyên âm thường xuyên bị phát âm sai đối với người Việt. Trong bài viết chúng tôi hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm dài /ɔː/ chuẩn nhất. Để học phát âm tiếng Anh các bạn bắt buộc phải học phát âm những nguyên âm trong đó có cả nguyên âm đơn và nguyên âm kép.
Cách phát âm nguyên âm dài /ɔː/
Phát âm nguyên âm này thì khẩu hình miệng hình elip đứng, phát ra âm o. Lưỡi di chuyển về phía sau, phần lưỡi phía sau nâng lên, môi tròn và mở rộng.
Ví dụ:
Short: /ʃɔːt/: ngắn
Gore: /gɔː(r)/: húc (bằng sừng)
Pour: /pɔː(r)/: rót, đổ
Awful: /’ɔːfʊl/: đáng sợ, tồi tệ
Court: /kɔːt/: tòa án
Auction: /’ɔːkʃn/: sự bán đầu giá
Pause: /pɔːz/: tạm dừng
Cortisone: /ˈkɔːtɪzəʊn/: Hoocmôn chữa viêm và dị ứng
Bought: /bɔːt/: mua (quá khứ của buy)
Or: /ɔː(r)/: hay, hoặc Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đọc /ɔː/
Dấu hiệu nhận biết các âm được phát âm là /ɔː/
– “o” thường được phát âm là /ɔː/ trong những từ có nhóm or+phụ âm
Corner: /’kɔːnə/: góc, chỗ góc
Corpulent: /’kɔːpjulənt/: mập mạp, béo phệ
Fortify: /’fɔːtɪfaɪ/: củng cố, làm mạnh thêm
Hormone: /’hɔːməʊn/: hooc môn
Mordant: /’mɔːdənt/: chua cay (lời nói)
Morning: /’mɔːnɪŋ/: buổi sáng
Portable: /’pɔːtəbl/: di động, có thể mang theo
Portrait: /’pɔːtrət/: chân dung
Born: /bɔːn/: sinh ra
Corpse: /kɔːps/: xác chết
Horn: /hɔːn/: còi xe
Lord: /lɔːd/: lãnh chúa
North: /nɔːθ/: phương bắc
Pork: /pɔːk/: thịt lợn
Sort: /sɔːt/: thứ, loại
Thorn: /θɔːn/: cái sừng
Adorn: /ə’dɔːn/: trang hoàng, tô điểm
– “a” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng “ll”
Tall: /tɔːl/: cao
Call: /kɔːl/: cuộc gọi
Small: /smɔːl/: nhỏ bé
Fall: /fɔːl/: rơi, ngã
Ball: /fɔːl/: quả bóng
Hall: /hɔːl/: hội trường, phòng họp lớn
Wall: /wɔːl/: bức tường
Stall: /stɔːl/: sạp hàng, quán hàng
Squall: /skwɔːl/: hét lên
– “oa” được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước “r”
Board: /bɔːd/: tấm ván
Coarse: /kɔːs/: thô lỗ
Soar: /sɔː/: bay vút lên
Hoar: /hɔː/: tóc hoa râm
Hoarse: /hɔːs/: thô lỗ, lỗ mãng
Oar: /ɔː(r)/: mái chèo
Roar: /rɔː(r)/: gầm rống
– “au” thường được phát âm là /ɔː/ trong một số trường hợp như:
Fault: /fɔːlt/: lỗi lầm, điều sai lầm
Haunt: /hɔːnt/: ám ảnh, hay lui tới
Launch: /lɔːntʃ/: hạ thủy (một chiếc tàu)
Audience: /’ɔːdiəns/: thính giả
Daughter: /’dɔːtə(r)/: con gái(trong gia đình)
Naughty: /’nɔːtɪ/: hư, xấu nết
Laundry: /’lɔːndrɪ/: tiệm giặt ủi
Maunder: /’mɔːndə(r)/: nói huyên thuyên, lung tung
– “aw” thường được phát âm là /ɔː/ khi trong một từ có tận cùng là aw hay aw+phụ âm
Law: /lɔː/: luật pháp
Bawl: /bɔːl/: kêu, la lớn
Dawn: /dɔːn/: buổi bình minh
Crawl: /krɔːl/: bò, bò lê
Draw: /drɔː/: kéo, lôi
Awful: /’ɔːfəl/: khủng khiếp, hãi hùng
Awkward: /’ɔːkwəd/: vụng về
Bawdy: /’bɔːdɪ/: tục tĩu
Tawny: /’tɔːnɪ/: hung hung (màu sắc)
Mawkish: /’mɔːkɪʃ/: nhạt nhẽo, ủy mị
Trên đây là cách phát âm nguyên âm dài /ɔː/. Chúc các bạn luyện tập phát âm tốt!
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận