Cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/

Cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/

Trong phát âm tiếng Anh thì nguyên âm ngắn /æ/ cũng là một trong những nguyên âm thường gặp. Trong bài viết chúng ta cùng tìm hiểu cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/

Cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/

So với nguyên âm /e/ thì nguyên âm /æ/ khi phát âm lưỡi hạ thấp hơn, phần sau lưỡi cũng hạ xuống thấp, miệng mở rộng và phát âm ngắn.

Ví dụ:

Cat: /cæt/: con mèo

Had: /hæd/: quá khứ của to have

Paddle: /’pædl/: sự chèo xuồng

Shall: /ʃæl/: sẽ

Gnat: /næt/: loại muỗi nhỏ, muỗi mắt

Axe: /æks/: cái rìu

Pan: /pæn/: xoong, chảo

Man: /mæn/: đàn ông

Sad: /sæd/: buồn

Bag: /bæg/: cái túi

Brad: /bræd/: đinh nhỏ đầu

Jam: /dʒæm/: mứt

Bad: /bæd/: tồi tệ

Pat: /pæt/: vỗ về

Perhaps: /pəˈhæps/: có thể

Black: /blæk/: màu đen

Slack: /slæk/: uể oải

Bang: /bæŋ/: tiếng nổ

Hand: /hænd/: tay

Cách nhận biết nguyên âm ngắn /æ/

“a” được phát âm là /æ/ trong những trường hợp:

-Trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm

Ví dụ:

Rank: /ræŋk/: hàng, cấp bậc

Dam: /dæm/: đập ngăn nước

Thanks: /θæŋks/: lời cảm tạ

Thatch: /θætʃ/: rạ, rơm

Chasm: /’kæzəm/: hang sâu

Hat: /hæt/: cái mũ

Sad: /sæd/: buồn

Fat: /fæt/: béo

Bank: /bæŋk/: ngân hàng

Map: /mæp/: bản đồ

Fan: /fæn/: cái quạt

Slang: /slæŋ/: tiếng lóng

Tan: /tæn/: rám nắng

-Khi ở trong một âm tiết được nhấn mạnh của một chữ có nhiều âm tiết và đứng trước hai phụ âm

Ví dụ:

Narrow: /ˈnærəʊ/: chật, hẹp

Manner: /’mænə(r)]/: cách thức, thể cách

Calculate: /ˈkælkjʊleɪt/: tính, tính toán

Unhappy: /ʌnˈhæpi/: không hạnh phúc

Candle: /’kændl/: cây nến

Captain: /’kæptɪn/: đại úy, thuyền trưởng

Baptize:  /bæpˈtaɪz/: rửa tội

Latter: /’lætə(r)]/: người sau, muộn hơn

Mallet: /’mælɪt/: cái chày

Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc là/æ/

Ví dụ:

ask (hỏi) : /ɑːsk/: /æsk/

can’t (không thể) : /kɑːnt/ : /kænt/

commander: /kə’mɑːndə/ : /kə’mændə/

Một số câu hoàn chỉnh luyện phát âm

Pack the bags!

/pæk ðə bæɡz/

Pat’s cat is fat.

/pæts kæt ɪz fæt/

Have a snack, Jack?

/hæv ə snæk, dʒæk/

Sad is the opposite of happy.

/sæd ɪz ðɪ ˈɒpəzɪt əv ˈhæpi/

There is a man with black pants.

/ðer ɪz ə mæn wɪð blæk pænts/

Nguyên âm ngắn /æ/ rất dễ nhầm lẫn với nguyên âm /e/ nên khi phát âm các bạn cần căn cứ vào bảng phiên âm của từ. Chúc các bạn phát âm nguyên âm tiếng Anh thành công!

Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,
Tags:
Tổng hợp các câu chửi trong tiếng Anh
99 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247