Những thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

thành ngữ tiếng Anh thông dụng

Để sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách linh hoạt và tự nhiên nhất đòi hỏi người học tiếng Anh phải nắm vững những kiến thức tiếng Anh từ cơ bản đến phức tạp và từ vựng tiếng Anh phong phú. Thành ngữ tiếng Anh cũng là một trong những câu nói thường xuyên và liên tục được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Những câu nói tiếng Anh cửa miệng của người Anh, những thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp…được người bản ngữ sử dụng rất nhiều.

Để giúp các bạn có thêm những kiến thức tiếng Anh mới để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, chúng tôi gửi tới các bạn những thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới.

Những thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Để học tiếng Anh việc các bạn kết hợp ngữ pháp, từ vựng, thành ngữ…vào giao tiếp sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ hơn và tự nhiên hơn, cuốn hút hơn.

-It is the first step that costs: Vạn sự khởi đầu nan

-A friend in need is a friend indeed: Gian nan mới hiểu lòng người

-Rats desert a falling house: Cháy nhà mới ra mặt chuột

-Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng

-New one in, old one out: Có mới, nới cũ

-Make hay while the sun shines: Việc hôm nay chớ để ngày mai

-Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

-Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật

-Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã

-An eye for an eye, a tooth for a tooth: Ăn miếng trả miếng

-A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng

-Neck or nothing: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con

-Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

-Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm

-Never say die: Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo

-Constant dripping wears away stone: Nước chảy đá mòn

-Robbing a cradle – Trâu già mà gặm cỏ non

-Raining cats and dogs – Mưa như trút nước

-A stranger nearby is better than a far-away relative – Bà con xa không bằng láng giềng gần

-Tell me who’s your friend and I’ll tell you who you are – Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào

-Time and tide wait for no man – Thời gian và nước thủy triều không đợi ai cả.

-Silence is golden – Im lặng là vàng

-Don’t judge a book by its cover – Đừng trông mặt mà bắt hình dong

-The tongue has no bone but it breaks bone – Cái lưỡi không xương đôi đường lắt léo

-A wolf won’t eat wolf – Chó sói không bao giờ ăn thịt đồng loại

-Don’t put off until tomorrow what you can do today – Đừng để những việc cho ngày mai mà bạn có thể làm hôm nay

-Fine words butter no parsnips – Có thực mới vực được đạo

-Give him an inch and he will take a yard – Được voi, đòi tiên

-Grasp all, lose all – Tham thì thâm

-Habit cures habit – Lấy độc trị độc

-Haste makes waste – Dục tốc bất đạt

-Ignorance is bliss – Không biết thì dựa cột mà nghe

-No pain, no gain – Có làm thì mới có ăn

-A swallow cant make a summer – Một con én ko làm nổi mùa xuân

-Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

-The proof of the pudding is in the eating: Đường dài mới biết ngựa hay

-So many men, so many minds: Chín người, mười ý

-Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo

-Too many cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma

-Carry coals to Newcastle: Chở củi về rừng

-Nothing ventured, nothing gained: Phi thương bất phú

-Still waters run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi

-Make your enemy your friend: Hóa thù thành bạn

-Stronger by rice, daring by money: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền

-Words must be weighed, not counted: Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói

-Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức

-Live on the fat of the land: Ngồi mát ăn bát vàng

-Empty vessels make the most sound: Thùng rỗng kêu to

-Words are but Wind: Lời nói gió bay

-Make a mountain out of a molehill: Việc bé xé to

– When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy, ruột mềm

-Every Jack has his Jill: Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy

-Time is money – Thời gian là tiền bạc

-The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra

-Walls have ear – Tường có vách

-Everyone has their price – Con người cũng có giá của nó

-It’s a small world – Trái đất tròn

-You’re only young once – Trẻ con nứt mắt / Miệng còn hôi sữa

-Love is blind – Tình yêu mù quáng

-So far so good – Mọi thứ vẫn tốt đẹp

-Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim

-Silence is gold – Im lặng là vàng

-The more the merrier – Càng đông càng vui

-Penny wise pound foolish – Tham bát bỏ mâm

-Easy come, easy go: Của thiên trả địa.

-Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy.

-Easier said than done: Nói dễ, làm khó. 24. One swallow does not make a summer: Một con én không làm nên mùa xuân.

-Time and tide wait for no man: Thời giờ thấm thoát thoi đưa, nó đi di mãi có chờ đại ai.

-Grasp all, lose all: Tham thì thâm

-Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng.

-Hand some is as handsome does: Cái nết đánh chết cái đẹp.

-When in Rome, do as the Romes does: Nhập gia tuỳ tục

-Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu.

-Don’t count your chickens, before they are hatch: chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng

-A good name is better than riches: Tốt danh hơn lành áo

-Call a spade a spade: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật

-Beggar’s bags are bottomless: Lòng tham không đáy

-Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm

-Bad news has wings: Tiếng dữ đồn xa

-Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện

-A miss is as good as a mile: Sai một li đi một dặm

-Empty vessels make a greatest sound: Thùng rỗng kêu to

-A good name is sooner lost than won: Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng

-A friend in need is a friend indeed: Gian nam mới hiểu bạn bè

-Each bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi

-Habit cures habit: Lấy độc trị độc

-Honesty is best policy: Thật thà là cha quỷ quái

-Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau

-Go while the going is good: Hãy chớp lấy thời cơ

-Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa

-The grass is always greener on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ

-A picture is worth a thousand words: Nói có sách, mách có chứng

-Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói

-One good turn deserves another: Ở hiền gặp lành

-He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười.

-Man proposes, God disposes: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

-A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen

-A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm

-A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc

-Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim

-You scratch my back and i’ll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau

-Grasp all, lose all: Tham thì thâm

-A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may

-Money make the mare go – Có tiền mua tiên cũng được

-Like father, like son – Con nhà tông ko giống lông thì cũng giống cánh

-Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng.

-The die is cast – Bút sa gà chết

-Two can play that game – Ăn miếng trả miếng

-It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng / Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.

-Don’t trouble trouble till trouble troubles you – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.

-Still water run deep – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi

-Men make house, women make home – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

-East or west , home is best – Ta về ta tắm ao ta ( Không đâu tốt bằng ở nhà )

-Many a little makes a mickle – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ

-Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách

-A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên

-No roses without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!

-Save for the rainny day – Làm khi lành để dành khi đau

-Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy

-Money is the good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của

-The grass are allways green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ

-One bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong

-In rome do as Romans do – Nhập gia tùy tục

-Where there’s life, there’s hope: Còn nước còn tát

-Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã

-Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn

-One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh

-Together we can change the world: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao

-Send the fox to mind the geese: Giao trứng cho ác

-As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi

-A bad begining makes a good ending: Đầu xuôi, đuôi lọt

-There’s no smoke without fire: Không có lửa sao có khói

-Love me, love my dog: Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng

-A bad beginning makes a bad ending – Đầu xuôi đuôi lọt.

-A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề.

-Barking dogs seldom bite – Chó sủa chó không cắn.

-Beauty is but skin-deep – Cái nết đánh chết cái đẹp.

-Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức.

-Catch the bear before tou sell his skin – Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng

-Diamond cut diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

-Diligence is the mother succees – Có công mài sắt có ngày nên kim

-Each bird loves to hear himself sing – Mèo khen mèo dài đuôi

-Far from eye, far from heart – Xa mặt cách lòng

-More haste, less speed: Dục tốc bất đạt

-Speech is silver, but silence is golden: Lời nói là bạc, im lặng là vàng

Áp dụng những thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp vào tiếng Anh giao tiếp các bạn sẽ được đánh giá cao hơn và nội dung truyền đạt của các bạn cũng sinh động hơn. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,
Tags:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cơ bản
Cách phát âm nguyên âm dài /ɔː/
Tác giả

Bình luận

Leave a Message

TiengAnhOnline247