Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch địa phương
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch có rất nhiều nhóm từ vựng thú vị mà người học cần nắm được. Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch địa phương sau đây sẽ giúp các bạn học tiếng Anh có được những kiến thức tiếng Anh mới cần thiết cho quá trình học của mình.
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch địa phương
Những từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch địa phương này thuộc từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thú vị mà người học cần nắm được.
Apartment: căn hộ, chung cư
Penthouse: căn hộ cao cấp
Apartment block: tòa nhà chung cư
Block of flats: tòa nhà chung cư
Bungalow: biệt thự, nhà gỗ
Cottage: nhà tranh
Duplex: nhà hai tầng
Flat: tầng
Floor on the ground / top floor/ first floor: tầng một
House: nhà
Story-ten / multi-story building: tòa nhà cao tầng
Bar: quán bar
Car park: bãi đỗ xe
Castle: tòa lâu đài, dinh thự
Cathedral: nhà thờ
Church: nhà thờ
Temple: đình, đền
Pagoda: chùa
Office: văn phòng
Post office: bưu điện
Pub: quán rượu
Restaurant: khách sạn
Diner: quán ăn
Hotel: khách sạn
Guest house: nhà nghỉ
Hostel: nhà nghỉ
Skyscraper: tòa nhà cao tầng, tòa nhà chọc trời
Station: nhà ga
Bus station: bến xe buýt
Bus stop: điểm dừng xe buýt
Fire station: trạm cứu hỏa
Police station: sở cảnh sát
Airport: sân bay
Hospital: bệnh viện
Baker’s: tiệm bánh
Butcher’s: cửa hàng thịt
Department store: gian hàng, cửa hàng bách hóa
Dry cleaner’s: cửa hàng giặt khô
Fishmonger’s: cửa hàng hải sản
Greengrocer’s: cửa hàng rau quả
Grocer’s: cửa hàng đồ khô
Ironmonger’s: cửa hàng kim khí
Hardware store: cửa hàng kim khí tổng hợp
Shop: cửa hàng
Flower shop: cửa hàng
City: thành phố
Capital city: thủ đô
Port: bến cảng
Dock: bến tàu
Pier / Quay: cầu tàu
Resort: khu nghỉ dưỡng
Holiday resort: khu nghỉ dưỡng
Seaside resort: khu nghỉ dưỡng ven biển
Ski resort: khu nghỉ dưỡng mùa đông trên núi
Town: thị trấn
Village: làng quê
Countryside: nông thôn
Area: khu vực
Country area: cùng quê
Residential area: khu dân cư
Rural area: khu vực nông thôn
Urban area: khu vực thành thị
Center: trung tâm
Town center: trung tâm thành phố
City center: Trung tâm thành phố
District: khu vực, vùng, huyện
Outskirts: khu ngoại ô
Region: khu vực, vùng
Suburb: vùng ngoại ô
Các bạn hãy chú ý theo dõi để có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh cho quá trình tự học tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận