Cách phát âm nguyên âm ngắn /ʌ/
Nguyên âm ngắn /ʌ/ thường xuyên bị nhầm với nguyên âm dài /ɑː/ Dưới đây là cách phát âm nguyên âm ngắn /ʌ/
Cách phát âm nguyên âm ngắn /ʌ/
Khi phát âm nguyên âm ngắn /ʌ/ miệng mở rộng bằng ½ so với âm /æ/ và lưỡi đưa về phía sau.
Ví dụ:
Up: /ʌp/: lên trên, ở trên
Wonderful: /’wʌndəfʊl/: tuyệt diệu
Cut: /kʌt/: cắt
Bun: /bʌn/: bánh bao nhân nho
Dump: /dʌmp/: đống rác
Shutter: /’ʃʌtə(r)/: cửa chớp
Stump: /stʌmp/: gốc rạ, gốc cây
Cup: /kʌp/: tách, chén
Hut: /hʌt/: túp lều
Suck: /sʌk/: mút, hút
Bug: /bʌg/: con rệp
Hug: /hʌg/: cái ôm chặt
Must: /mʌst/: phải
Much: /mʌtʃ/: nhiều
Sunny: /ˈsʌni/: nắng, có nắng
Ugly: /ˈʌgli/: xấu xí
shut down: /’ʃʌtdaʊn/: tắt máy (máy tính)
untrue: /ʌnˈtruː/: sai, không đúng
Cách nhận biết âm ngắn /ʌ/
-“o” thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của những từ có nhiều âm tiết
Ví dụ:
Come: /kʌm/: đến, tới
Some: /sʌm/: một vài
Done: /dʌn/: đã làm xong
Love: /lʌv/: tình yêu
Does: /dʌz/: làm (ngôi thứ 3)
Dove: /dʌv/: chim bồ câu
Other: /ˈʌð.ə/: khác
Among: /əˈmʌŋ/: trong số, trong đám
Monkey: /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
Mother: /ˈmʌðə/: mẹ
Brother: /ˈbrʌðə/: anh, em trai
Honey: /ˈhʌni/: mật ong
Nothing: /ˈnʌθɪŋ/: không có gì
Company: /ˈkʌmpənɪ/: công ty
Thorough: /ˈθʌrə/: hoàn toàn, khắp cả
– “u” thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có tận cùng bằng u+phụ âm
Ví dụ:
But: /bʌt/: nhưng
Cup: /kʌp/: cái tách, chén
Cult: /kʌlt/: sự thờ cúng
Dust: /dʌst/: bụi
Gun: /gʌn/: khẩu sung
Skull: /skʌl/: sọ, xương sọ
Smug: /smʌg/: tự mãn, tự đắc
Trong trường hợp những tiếp ngữ un, um còn được phát âm /ʌ/
Uneasy: /ʌnˈiːzɪ/: bối rối, lúng túng
Unhappy: /ʌnˈhæpɪ/: không sung sướng
Unable: /ʌnˈeɪbļ/: không thể
Umbrella: /ʌmˈbrelə/: cái ô, dù
Umbrage: /ˈʌmbrɪdʒ/: bóng cây, bóng mát
Umbilicus: /ʌm’bɪlɪkəs/: cái rốn
-“ou” thường được phát âm là ʌ/ đối với những từ có nhóm “ou” với một hay hai phụ âm
Ví dụ:
Country: /ˈkʌntri/: làng quê
Couple: /’kʌpl/: đôi, cặp
Cousin: /’kʌzn/: họ hàng
Trouble: /’trʌbl/: vấn đề, rắc rối
Young: /jʌŋ/: trẻ, nhỏ tuổi
Rough: /rʌf/: xù xì, ghồ ghề
Touch: /tʌtʃ/: đụng, chạm, sờ
Tough: /tʌf/: dẻo dai, bướng bỉnh
Nourish: /ˈnʌrɪʃ/: nuôi dưỡng
Flourish: /ˈflʌrɪʃ/: phát đạt, phồn thịnh
Southern: /’sʌðə(r)n/: thuộc phương nam
Enough: /ɪˈnʌf/: đủ, vừa
Double: /’dʌbl/ : gấp đôi
-“oo” thường được phát âm là /ʌ/ trong một số trường hợp như
Ví dụ:
Blood: /blʌd/: máu, huyết
Flood: /flʌd/: lũ lụt
Một số câu hoàn chỉnh luyện phát âm
The dust is under the rug.
/ðə dʌst ɪz ‘ʌndər ðə rʌg/
He’s much too young.
/hiz mʌtʃ tuː jʌŋ/
You’re in love with my cousin.
/jɔːr ɪn lʌv wɪð maɪ ˈkʌzn/
I’d love to come on Sunday if it’s sunny.
/aɪd lʌv tə kʌm ɒnˈsʌndeɪ ɪf ɪts ‘sʌni/
The mother won some of the money, but not enough.
/ðə mʌðər wʌn sʌm ʌv ðə ‘mʌni bʌt nɒt ɪˈnʌf/
Với nguyên âm ngắn /ʌ/ các bạn nên chú ý phát âm rõ ràng và dứt khoát tránh nhầm lẫn với nguyên âm dài /ɑː/. Chúc các bạn phát âm thành công!
Categories: Bí Quyết Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh, Phát Âm Tiếng Anh, Tài Liệu Tiếng Anh, Tiếng Anh Giao Tiếp, Từ Vựng Tiếng Anh, Uncategorized,Tags:
Bình luận